不磨
ふま「BẤT MA」
☆ Danh từ
Tính thường xuyên; tính bất tử

Từ đồng nghĩa của 不磨
noun
不磨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不磨
千載不磨 せんざいふま
bất tử, ngàn năm
千古不磨 せんこふま
permanence, immortality, eternity
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
減磨 げんま
sự giảm ma sát; sự chống ma sát; giảm ma sát; chống ma sát.
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng