不空羂索観音
ふくうけんじゃくかんのん ふくうけんさくかんのん
☆ Danh từ
Quan Âm Bồ Tát

不空羂索観音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不空羂索観音
観音 かんのん
Phật Bà Quan Âm.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
観音扉 かんのんとびら
cửa đôi mở từ trung tâm sang hai bên
観音堂 かんのんどう
đền Quan Âm
聖観音 しょうかんのん
quan âm bồ tát
観音像 かんのんぞう
Tượng phật quan âm
観音経 かんのんぎょう
kinh Liên Hoa (là một trong những kinh Đại tạng kinh có ảnh hưởng và được tôn sùng nhất của Phật giáo)