不純
ふじゅん「BẤT THUẦN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không thuần; không tinh khiết
不純
な
飲料水
は
病気
の
媒体
となりうる。
Nước uống không tinh khiết có thể mang mầm bệnh.
Sự không thuần; sự không tinh khiết.

Từ đồng nghĩa của 不純
noun