不純分子
ふじゅんぶんし「BẤT THUẦN PHÂN TỬ」
☆ Danh từ
Dissident (discontented) element

不純分子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不純分子
不純 ふじゅん
không thuần; không tinh khiết
純分 じゅんぶん
sự tinh khiết, sự nguyên chất; tuổi (vàng, bạc)
不穏分子 ふおんぶんし
quấy rầy những phần tử
不平分子 ふへいぶんし
discontented element, discontented (grumbling) member
不純物 ふじゅんぶつ
tạp chất; chất bẩn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử