不細工
ぶさいく ブサイク「BẤT TẾ CÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Vụng về (làm việc); nghèo hình thành; ở nhà; phàn nàn

Từ đồng nghĩa của 不細工
adjective
Từ trái nghĩa của 不細工
不細工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不細工
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
網細工 あみざいく
mạng lưới, hệ thống