Kết quả tra cứu 細工
Các từ liên quan tới 細工
細工
さいく
「TẾ CÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Tác phẩm; sự chế tác
彼
は
自分
の
スキー
がよく
滑
るように
細工
した。
Anh ấy chế lại chiếc ván trượt để trượt tốt hơn.
彼
は
自分
の
使
い
込
みを
隠
すために
帳簿
を
細工
した。
Anh ta đã chế tác lại sổ sách kế toán để che giấu những khoản tiêu dùng của cá nhân.
このお
盆
は
素晴
らしい
細工
だ。
Cái khay này là một tác phẩm tuyệt vời. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 細工
Bảng chia động từ của 細工
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細工する/さいくする |
Quá khứ (た) | 細工した |
Phủ định (未然) | 細工しない |
Lịch sự (丁寧) | 細工します |
te (て) | 細工して |
Khả năng (可能) | 細工できる |
Thụ động (受身) | 細工される |
Sai khiến (使役) | 細工させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細工すられる |
Điều kiện (条件) | 細工すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 細工しろ |
Ý chí (意向) | 細工しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 細工するな |