Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不老不死 ふろうふし
sự sống lâu vĩnh viễn, bất tử
不老泉 ふろうせん ふろういずみ
suối (của) thanh niên
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
不老 ふろう
sự không già đi, sự bất lão
不死 ふし
bất tử.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不審死 ふしんし
chết không rõ nguyên nhân