Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不耐
糖不耐性 とうふたいせい
không dung nạp sucrose
フルクトース不耐性 フルクトースふたいせい
sự không dung nạp fructose
薬物不耐性 やくぶつふたいせい
không dung nạp thuốc
乳糖不耐症 にゅうとうふたいしょう
hội chứng không dung nạp lactose; hội chứng bất dung nạp lactose
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
耐冷 たいひや
Nhiệt độ chịu lạnh