薬物不耐性
やくぶつふたいせい
Không dung nạp thuốc
薬物不耐性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬物不耐性
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
耐薬品性 たいやくひんせい
chống hóa chất
糖不耐性 とうふたいせい
không dung nạp sucrose
フルクトース不耐性 フルクトースふたいせい
sự không dung nạp fructose
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬剤耐性菌 やくざいたいせいきん
vi khuẩn kháng thuốc
耐塩性植物 たいえんせいしょくぶつ
cây chịu mặn (hay còn gọi thực vật chịu mặn là những loài cây ít nhiều chịu ảnh hưởng bởi đất mặn hoặc những nơi chịu ảnh hưởng bởi nước mặn)
耐性 たいせい
Sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại