Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不興な ふきょうな
vô duyên.
不興を買う ふきょうをかう
xúc phạm
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
興敗 こうはい きょうはい
vận số, vận mệnh, số phận