Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不落 ふらく
vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
難攻不落 なんこうふらく
Không thể đánh chiếm được
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
落 おち
rơi, rớt, rụng