不覚
ふかく「BẤT GIÁC」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời

Từ đồng nghĩa của 不覚
noun
Từ trái nghĩa của 不覚
不覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不覚
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
前後不覚 ぜんごふかく
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
不覚の涙 ふかくのなみだ
tự nhiên khóc, khóc vô cớ
不覚を取る ふかくをとる
đón nhận thất bại
不覚の一投 ふかくのいっとう
đá lát đường có phán xử sai
前後不覚となる ぜんごふかくとなる
mất một có sự ý thức
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
痛覚不全 つうかくふぜん
rối loạn cảm giác đau