不覚の一投
ふかくのいっとう
☆ Danh từ
Đá lát đường có phán xử sai

不覚の一投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不覚の一投
不覚 ふかく
sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời
不覚の涙 ふかくのなみだ
tự nhiên khóc, khóc vô cớ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
不一 ふいつ ふいち
rất chân thành là của bạn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.