不覚を取る
ふかくをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đón nhận thất bại

Bảng chia động từ của 不覚を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不覚を取る/ふかくをとるる |
Quá khứ (た) | 不覚を取った |
Phủ định (未然) | 不覚を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 不覚を取ります |
te (て) | 不覚を取って |
Khả năng (可能) | 不覚を取れる |
Thụ động (受身) | 不覚を取られる |
Sai khiến (使役) | 不覚を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不覚を取られる |
Điều kiện (条件) | 不覚を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 不覚を取れ |
Ý chí (意向) | 不覚を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不覚を取るな |
不覚を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不覚を取る
不覚 ふかく
sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
コツを覚える コツをおぼえる こつをおぼえる
sở trường
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy