不覚を取る
ふかくをとる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đón nhận thất bại

Bảng chia động từ của 不覚を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 不覚を取る/ふかくをとるる |
Quá khứ (た) | 不覚を取った |
Phủ định (未然) | 不覚を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 不覚を取ります |
te (て) | 不覚を取って |
Khả năng (可能) | 不覚を取れる |
Thụ động (受身) | 不覚を取られる |
Sai khiến (使役) | 不覚を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 不覚を取られる |
Điều kiện (条件) | 不覚を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 不覚を取れ |
Ý chí (意向) | 不覚を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 不覚を取るな |
不覚を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不覚を取る
不覚 ふかく
sự thất bại; lỗi; phạm sai lầm; tính cẩu thả; hành động vô ý; sự không hay không biết; sự không biết việc đời
不覚者 ふかくもの ふかくしゃ
kẻ suy nghĩ nông cạn; người thiếu sự quyết đoán
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
不覚の涙 ふかくのなみだ
tự nhiên khóc, khóc vô cớ
痛覚不全 つうかくふぜん
rối loạn cảm giác đau
前後不覚 ぜんごふかく
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác, sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
骨を覚える ほねをおぼえる
để học những dây thừng; để có sở trường