Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不許可曲集
不許可 ふきょか
không được phép, không được cấp phép
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép
曲集 きょくしゅう
Tuyển tập ca khúc
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
不可 ふか
không kịp; không đỗ
許可者 きょかしゃ
người cho phép
許可証 きょかしょう
(một) cho phép; giấy phép
サーチ許可 サーチきょか
quyền tìm kiếm