Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌曲集 かきょくしゅう
sách sưu tập bài hát
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
集 しゅう
tập hợp; tuyển tập
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong