許可証
きょかしょう「HỨA KHẢ CHỨNG」
☆ Danh từ
(một) cho phép; giấy phép

許可証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 許可証
営業許可証 えいぎょうきょかしょう
môn bài , giấy phép kinh doanh
就学許可証 しゅうがくきょかしょう
giấy cho phép học
労働許可証 ろうどうきょかしょう
công việc cho phép
通行許可証 つうこうきょかしょう
chứng nhận cho phép đi qua
労働許可証書 ろうどうきょかしょうしょ
giấy phép lao động
持込許可証他 じこみきょかしょうほか
Giấy phép mang vào (vật liệu, thiết bị) và các giấy tờ liên quan.
許可証を受取る きょかしょうをうけとる
thu giấy phép.
許可 きょか
sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép