不起
ふおこし「BẤT KHỞI」
☆ Danh từ
Bệnh tật không điều trị được, không thể phục hồi

不起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不起
不起訴 ふきそ
nonprosecution hoặc sự buộc tội
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
勃起不全 ぼっきふぜん
sự rối loạn cương dương
再起不能 さいきふのう
không thể tham gia lại
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不耕起栽培 ふこうきさいばい
không xới đất (là một kỹ thuật nông nghiệp để trồng trọt hoặc đồng cỏ mà không làm xáo trộn đất thông qua việc làm đất)
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).