Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不起訴
ふきそ
nonprosecution hoặc sự buộc tội
起訴 きそ
khởi tố
起訴状 きそじょう
bản cáo trạng; cáo trạng
追起訴 ついきそ
sự truy tố
不起 ふおこし
bệnh tật không điều trị được, không thể phục hồi
強制起訴 きょうせいきそ
sự khởi tố bắt buộc
略式起訴 りゃくしききそ
bản cáo trạng tóm tắt
起訴猶予 きそゆうよ
sự ngưng buộc tội
在宅起訴 ざいたくきそ
indictment without arrest, house arrest, prosecution without physical restraint
「BẤT KHỞI TỐ」
Đăng nhập để xem giải thích