追起訴
ついきそ
「TRUY KHỞI TỐ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự truy tố

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 追起訴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追起訴する/ついきそする |
Quá khứ (た) | 追起訴した |
Phủ định (未然) | 追起訴しない |
Lịch sự (丁寧) | 追起訴します |
te (て) | 追起訴して |
Khả năng (可能) | 追起訴できる |
Thụ động (受身) | 追起訴される |
Sai khiến (使役) | 追起訴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追起訴すられる |
Điều kiện (条件) | 追起訴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追起訴しろ |
Ý chí (意向) | 追起訴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追起訴するな |