Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 不輸の権
輸出権 ゆしゅつけん
quyền xuất khẩu
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
不良債権 ふりょうさいけん
món nợ không có khả năng hoàn lại