不通箇所
ふつうかしょ「BẤT THÔNG CÁ SỞ」
☆ Danh từ
Bị ràng buộc - lên trên là những chỗ (những đốm)

不通箇所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不通箇所
箇所 かしょ
chỗ; nơi; địa điểm; điểm
二箇所 にかしょ
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm).
一箇所 いっかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
箇箇 ここ
từng cái một, mỗi cái; từng người một, mỗi người
不通 ふつう
bị tắc (giao thông); sự không thông
八十八箇所 はちじゅうはっかしょ
88 temples (of, or modeled after those of, Shikoku)
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS