Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不顕
ふけん
Không hiểu rõ, không biết rõ
不顕性感染 ふけんせいかんせん
nhiễm trùng không điển hình, nhiễm trùng cận lâm sàng
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
顕 けん
rõ ràng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
電顕 でんけん
Kính hiển vi điện tử
顕露 けんろ
khám phá, phát hiện, phơi bày
「BẤT HIỂN」
Đăng nhập để xem giải thích