不風流
ぶふうりゅう「BẤT PHONG LƯU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Thiếu sự tinh luyện

不風流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不風流
風流 ふうりゅう
luồng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
不流通 ふりゅうつう
không thể thương lượng
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp