Kết quả tra cứu 不飽和炭化水素
Các từ liên quan tới 不飽和炭化水素
不飽和炭化水素
ふほうわたんかすいそ
☆ Danh từ
◆ Hydrocarbon không no (là hydrocarbon có chứa ít nhất một liên kết đôi trở lên trong cấu trúc phân tử của nó nhưng không có dạng mạch vòng như hydrocarbon thơm mà chỉ có dạng mạch thẳng hoặc phân nhánh)

Đăng nhập để xem giải thích