不飽和結合
ふほうわけつごう
☆ Danh từ
Hợp chất không no (trong hóa học hữu cơ là một hợp chất hóa học chứa những liên kết pi chẳng hạn như Anken, Ankin hoặc Andehit, Xeton)

不飽和結合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不飽和結合
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
不飽和 ふほうわ
chưa bão hoà, <HóA> không bão hoà
不飽和化合物 ふほうわかごうぶつ
hợp chất không no (trong hóa học hữu cơ là một hợp chất hóa học chứa những liên kết pi chẳng hạn như Anken, Ankin hoặc Andehit, Xeton)
飽和 ほうわ
sự bão hòa
飽和化合物 ほうわかごうぶつ
hợp chất bão hòa
不飽和脂肪酸 ふほうわしぼうさん
axit béo không no
不合理結論 ふごうりけつろん
kết luận không hợp lý