与える
あたえる
「DỮ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
◆ Cho
与
えるものなど
何
もない。
Tôi không có gì để cho.
◆ Đưa ra; gây ra; đem đến
楽
しみを
与
える
Đem đến niềm vui
貧乏
であることが
子
どもの
将来
に
悪
い
影響
を
与
える
Sự nghèo đói sẽ gây ảnh hưởng xấu tới tương lai của trẻ
◆ Nộp
◆ Xả.
◆ Ban
(
人
)に(
物・資格等
)を
与
える
Ban (vật, tư cách...) cho (ai đó)
(
位・勲章・称号・恩恵
など)を
与
える
Ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
◆ Tặng
(
人
)に(
物・資格等
)を
与
える
Ban (vật, tư cách...) cho (ai đó)
(
位・勲章・称号・恩恵
など)を
与
える
Ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
◆ Thưởng

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 与える
Từ trái nghĩa của 与える
Bảng chia động từ của 与える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 与える/あたえるる |
Quá khứ (た) | 与えた |
Phủ định (未然) | 与えない |
Lịch sự (丁寧) | 与えます |
te (て) | 与えて |
Khả năng (可能) | 与えられる |
Thụ động (受身) | 与えられる |
Sai khiến (使役) | 与えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 与えられる |
Điều kiện (条件) | 与えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 与えいろ |
Ý chí (意向) | 与えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 与えるな |