Kết quả tra cứu 罰を与える
罰を与える
ばつをあたえる ばちをあたえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Phạt (một trẻ em, vân vân.)

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 罰を与える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罰を与える/ばつをあたえるる |
Quá khứ (た) | 罰を与えた |
Phủ định (未然) | 罰を与えない |
Lịch sự (丁寧) | 罰を与えます |
te (て) | 罰を与えて |
Khả năng (可能) | 罰を与えられる |
Thụ động (受身) | 罰を与えられる |
Sai khiến (使役) | 罰を与えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罰を与えられる |
Điều kiện (条件) | 罰を与えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 罰を与えいろ |
Ý chí (意向) | 罰を与えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 罰を与えるな |