Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 与座朝勝
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
朝座 あさざ
khoảng thời gian giữa mặt trời mọc và giữa trưa
与 むた みた
cùng với...
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
与式 よしき
phương trình được chỉ định