朝鮮朝顔
ちょうせんあさがお「TRIÊU TIÊN TRIÊU NHAN」
☆ Danh từ
Thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium

朝鮮朝顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝鮮朝顔
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
朝鮮語 ちょうせんご
tiếng Triều tiên.