与点
よてん あずかてん「DỮ ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm đã cho

与点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 与点
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
与 むた みた
cùng với...
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
与論 よろん
dư luận, công luận
与え あたえ
gây ra, làm cho
付与 ふよ
ban; sự cho phép; sự cúng tiền; sự ấn định