Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
与論 よろん
dư luận, công luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
与 むた みた
cùng với...
与式 よしき
phương trình được chỉ định
与圧 よあつ
sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
与え あたえ
gây ra, làm cho
付与 ふよ
ban; sự cho phép; sự cúng tiền; sự ấn định
授与 じゅよ
việc trao tặng; trao tặng.