Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海底地形 かいていちけい
phép đo vẽ địa hình dưới mặt biển
与那国蚕 よなぐにさん ヨナグニサン
atlas moth (Attacus atlas)
海底地震 かいていじしん
động đất dưới đáy biển; động đất ngầm
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
海岸地形 かいがんちけい
địa hình ven biển
海底 かいてい うなぞこ
đáy biển
与国 よこく
nước đồng minh, nước lên minh