丑の年
うしのとし「SỬU NIÊN」
☆ Danh từ
Năm (của) con bò

丑の年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丑の年
丑年 うしどし
năm (của) con bò
丑の刻 うしのこく
giờ Sửu; hai giờ vào buổi sáng
丑の日 うしのひ
day of the ox (esp. in midsummer or midwinter)
丑 うし
Sửu (con giáp thứ hai trong lịch 12 con giáp của Trung Hoa). Con bò, giờ Sửu (1 giờ sáng đến 3 giờ sáng), phía bắc - đông bắc, tháng Sửu (tháng mười hai)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
己丑 つちのとうし きちゅう
năm Kỷ Sửu
辛丑 かのとうし しんちゅう
Tân Sửu (kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông)
癸丑 みずのとうし きちゅう
Quý Sửu.