Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シュレッダー シュレッダ シュレッダー
máy hủy tài liệu giấy.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
シュレッダー
máy băm
世の中 よのなか
xã hội; thế giới; các thời
電動シュレッダー でんどうシュレッダー
máy hủy tài liệu chạy điện
シュレッダーはさみ シュレッダーはさみ
kéo cắt vụn
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ