世の中
よのなか「THẾ TRUNG」
☆ Danh từ
Xã hội; thế giới; các thời
世
の
中
がいかに
急速
に
変化
しているかを
人
に
思
い
起
こさせる
Nhắc cho ai biết rằng thế giới đang thay đổi nhanh chóng
〜の
郊外
の
農場
かどこかで
世
の
中
から
隔絶
して
暮
らす
Sống cô lập trong xã hội ở 1 nơi nào đó trong nông trang thuộc ngoại ô của ~ .

世の中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世の中
金の世の中 かねのよのなか
thế giới bị thống trị bởi đồng tiền
いい世の中 いいせいのなか
Cuộc sống tươi đẹp. Điều kiện thuận lợi
濁った世の中 にごったよのなか
trong thế giới đồi bại này; trong thế giới ô trọc này
人間万事金の世の中 にんげんばんじかねのよのなか
Money talks
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
中世 ちゅうせい
thời Trung cổ
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu