通俗化
つうぞくか「THÔNG TỤC HÓA」
Sự truyền bá, sự phổ cập; sự phổ biến
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đại chúng hoá

Bảng chia động từ của 通俗化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 通俗化する/つうぞくかする |
Quá khứ (た) | 通俗化した |
Phủ định (未然) | 通俗化しない |
Lịch sự (丁寧) | 通俗化します |
te (て) | 通俗化して |
Khả năng (可能) | 通俗化できる |
Thụ động (受身) | 通俗化される |
Sai khiến (使役) | 通俗化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 通俗化すられる |
Điều kiện (条件) | 通俗化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 通俗化しろ |
Ý chí (意向) | 通俗化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 通俗化するな |