世情
せじょう「THẾ TÌNH」
☆ Danh từ
Nhân tình thế sự; bản chất con người

世情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世情
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
世界情勢 せかいじょうせい
tình trạng thế giới; những quan hệ thế giới
世態人情 せたいにんじょう
thế thái nhân tình
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
感情の世界 かんじょうのせかい
cõi lòng.
世界情報インフラ せかいじょうほうインフラ
hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.