Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
夏季熱 かきねつ
bệnh sốt mùa hè
夏い なつい
cái nóng của mùa hè
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界一 せかいいち
tốt trên thế giới