Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
駄作 ださく
tác phẩm rẻ tiền; đồ bỏ đi; đồ vứt đi
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
此の世界 このよかい
thế giới này
所の世界 ところのせかい
cõi lòng.
モードの世界 もーどのせかい
世界金融危機 せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
世界保健機関 せかいほけんきかん
tổ chức sức khỏe thế giới (người)