Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界金融危機
せかいきんゆうきき
khủng hoảng tài chính thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
金融危機 きんゆうきき
cơn khủng hoảng tài chính
金融界 きんゆうかい
tài chính xoay quanh; cộng đồng tài chính
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
黄金世界 おうごんせかい
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
金融機関 きんゆうきかん
cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng
金融 きんゆう
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ; tín dụng
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
Đăng nhập để xem giải thích