Các từ liên quan tới 世界まるごと2001年
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, (từ cổ, nghĩa cổ) khoẻ mạnh, toàn tâm toàn ý làm việc gì, tất c, toàn thể, tổng
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới
世界初 せかいはつ
đầu tiên trên thế giới