Các từ liên quan tới 世界ベテラン卓球選手権
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
ベテラン ベデラン ヴェテラン ベテラン
người thợ giỏi; người kỳ cựu.
卓球 たっきゅう
bóng bàn
オープン選手権 オープンせんしゅけん
mở sự cạnh tranh