世界人
せかいじん「THẾ GIỚI NHÂN」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ

世界人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界人
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
人界 にんがい じんかい
con người trong phật giáo
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới