Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界人口
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
世界人 せかいじん
chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
世界人権宣言 せかいじんけんせんげん
tuyên bố phổ thông (của) những quyền con người (1948)
人界 にんがい じんかい
con người trong phật giáo
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới