Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 世界国尽
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
世界各国 せかいかっこく
tất cả các nước trên thế giới
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
シティ世界国債インデックス シティせかいこくさいインデックス
tổng lợi tức đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia lớn trên thế giới được tính trọng số và tính trung bình theo giá trị vốn hóa của từng thị trường và được lập chỉ số
世界オリンピック せかいおりんぴっく
thế vận hội.
世界性 せかいせい
mang tính toàn thế giới
世界博 せかいはく
triển lãm thế giới
世界チャンピオン せかいチャンピオン
nhà vô địch thế giới