世界的
せかいてき「THẾ GIỚI ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Mang tính toàn cầu, toàn thế giới, quốc tế
世界的
な
疫病
Bệnh dịch mang tính toàn cầu
世界的インフレーション
Lạm phát mang tính toàn cầu
世界的
な
大ヒット
の
勢
いに
便乗
する
Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
Nổi tiếng thế giới; đẳng cấp thế giới
世界的
に
有名
な
画家
Họa sĩ nổi tiếng trên thế giới
世界的
に
有名
な
作家
に
インタビュー
する
Phỏng vấn một nhà văn nổi tiếng thế giới

Từ đồng nghĩa của 世界的
adjective