Các từ liên quan tới 世界大学野球選手権大会
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới