世界大恐慌
せかいだいきょうこう
☆ Danh từ
Đại khủng hoảng thế giới

世界大恐慌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 世界大恐慌
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
恐慌 きょうこう
khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới
世界最大 せかいさいだい
lớn nhất thế giới
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ