恐慌
きょうこう「KHỦNG HOẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời;
産業恐慌
Khủng hoảng công nghiệp
周期的経済恐慌
Khủng hoảng kinh tế theo chu kì
経済恐慌
に
陥
る
Rơi vào cuộc khủng hoảng kinh tế

Bảng chia động từ của 恐慌
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 恐慌する/きょうこうする |
Quá khứ (た) | 恐慌した |
Phủ định (未然) | 恐慌しない |
Lịch sự (丁寧) | 恐慌します |
te (て) | 恐慌して |
Khả năng (可能) | 恐慌できる |
Thụ động (受身) | 恐慌される |
Sai khiến (使役) | 恐慌させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 恐慌すられる |
Điều kiện (条件) | 恐慌すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 恐慌しろ |
Ý chí (意向) | 恐慌しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 恐慌するな |
恐慌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恐慌
大恐慌 だいきょうこう
thời kỳ đại khủng hoảng (1929-1933)
戦後恐慌 せんごきょうこう
khủng hoảng sau chiến tranh
世界恐慌 せかいきょうこう
khủng hoảng kinh tế thế giới
金融恐慌 きんゆうきょうこう
cơn khủng hoảng tài chính hoặc hoảng sợ
昭和恐慌 しょうわきょうこう
Showa Depression (Japanese part of the Great Depression)
安定恐慌 あんていきょうこう
cơn khủng hoảng phát sinh từ chính sách cố làm cho tình hình lạm phát ổn định
世界大恐慌 せかいだいきょうこう
đại khủng hoảng thế giới
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng